Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
28138 | Thị trấn Xuân An | Thị trấn Xuân An, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
28131 | Xã Xuân Hội | Xã Xuân Hội, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
28132 | Xã Đan Trường | Xã Đan Trường, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
28133 | Xã Xuân Phổ | Xã Xuân Phổ, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
28134 | Xã Xuân Hải | Xã Xuân Hải, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
28137 | Xã Xuân Giang | Xã Xuân Giang, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
28136 | Thị trấn Tiên Điền | Thị trấn Tiên Điền, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
28135 | Xã Xuân Yên | Xã Xuân Yên, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
2813A | Xã Xuân Mỹ | Xã Xuân Mỹ, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
28139 | Xã Xuân Thành | Xã Xuân Thành, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
2813C | Xã Xuân Viên | Xã Xuân Viên, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
2813B | Xã Xuân Hồng | Xã Xuân Hồng, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
2813E | Xã Cỗ Đạm | Xã Cỗ Đạm, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
2813D | Xã Xuân Liên | Xã Xuân Liên, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
2813G | Xã Xuân Lĩnh | Xã Xuân Lĩnh, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
2813F | Xã Xuân Lam | Xã Xuân Lam, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
2813H | Xã Cương Gián | Xã Cương Gián, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |