Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Tỉnh Hà Tĩnh
Miền Trung
POINT (105.6745247 18.2943776)
Boundary
VietMap: ID
100000037
Slic Quick Search
HÀ TĨNH, Hà Tĩnh, hà tĩnh, HA TINH, Ha Tinh, ha tinh, TỈNH HÀ TĨNH, Tỉnh Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh, tỉnh hà tĩnh, TINH HA TINH, Tinh Ha Tinh, tinh Ha tinh, tinh ha tinh, T HÀ TĨNH, T Hà Tĩnh, t Hà Tĩnh, t hà tĩnh, T. HÀ TĨNH, T. Hà Tĩnh, t. Hà Tĩnh, t. hà tĩnh, HA TINH PROVINCE, Ha Tinh Province, Ha Tinh province, ha tinh province
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
281 | Huyện Nghi Xuân | Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
282 | Thị xã Hồng Lĩnh | Thị xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
283 | Huyện Hương Sơn | Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
284 | Huyện Đức Thọ | Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
285 | Huyện Lộc Hà | Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
286 | Huyện Can Lộc | Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
287 | Thành phố Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
288 | Huyện Vũ Quang | Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
289 | Huyện Thạch Hà | Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
28A | Huyện Hương Khê | Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
28B | Huyện Cẩm Xuyên | Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
28C | Thị xã Kỳ Anh | Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
28D | Huyện Kỳ Anh | Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |