Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
28D31 | Xã Kỳ Xuân | Xã Kỳ Xuân, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
28D32 | Xã Kỳ Bắc | Xã Kỳ Bắc, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
28D33 | Xã Kỳ Phú | Xã Kỳ Phú, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
28D35 | Xã Kỳ Phong | Xã Kỳ Phong, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
28D34 | Xã Kỳ Tiến | Xã Kỳ Tiến, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
28D36 | Xã Kỳ Giang | Xã Kỳ Giang, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
28D37 | Xã Kỳ Đồng | Xã Kỳ Đồng, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
28D38 | Xã Kỳ Khang | Xã Kỳ Khang, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
28D3D | Xã Kỳ Văn | Xã Kỳ Văn, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
28D39 | Xã Kỳ Trung | Xã Kỳ Trung, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
28D3A | Xã Kỳ Thọ | Xã Kỳ Thọ, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
28D3F | Xã Kỳ Tây | Xã Kỳ Tây, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
28D3H | Xã Kỳ Thượng | Xã Kỳ Thượng, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
28D3C | Xã Kỳ Hải | Xã Kỳ Hải, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
28D3B | Xã Kỳ Thư | Xã Kỳ Thư, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
28D3E | Xã Kỳ Châu | Xã Kỳ Châu, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
28D3K | Xã Kỳ Tân | Xã Kỳ Tân, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
28D3G | Xã Lâm Hợp | Xã Lâm Hợp, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
28D3N | Xã Kỳ Sơn | Xã Kỳ Sơn, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
28D3M | Xã Kỳ Lạc | Xã Kỳ Lạc, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |