Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
28729 | Phường Trần Phú | Phường Trần Phú, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
2872B | Phường Nam Hà | Phường Nam Hà, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
28727 | Phường Bắc Hà | Phường Bắc Hà, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
28724 | Phường Nguyễn Du | Phường Nguyễn Du, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
28728 | Phường Tân Giang | Phường Tân Giang, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
2872E | Phường Đại Nài | Phường Đại Nài, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
2872D | Phường Hà Huy Tập | Phường Hà Huy Tập, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
28733 | Xã Thạch Trung | Xã Thạch Trung, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
28726 | Phường Thạch Quý | Phường Thạch Quý, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
2872A | Phường Thạch Linh | Phường Thạch Linh, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
2872C | Phường Văn Yên | Phường Văn Yên, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
28731 | Xã Thạch Hạ | Xã Thạch Hạ, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
28732 | Xã Đồng Môn | Xã Đồng Môn, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
28735 | Xã Thạch Hưng | Xã Thạch Hưng, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
2873F | Xã Thạch Bình | Xã Thạch Bình, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |