Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
| Slic Code | Name | Description | Operations |
|---|---|---|---|
| 28939 | Thị trấn Thạch Hà | Thị trấn Thạch Hà, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
| 2893D | Xã Ngọc Sơn | Xã Ngọc Sơn, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
| 28931 | Xã Thạch Hải | Xã Thạch Hải, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
| 28932 | Xã Thạch Kênh | Xã Thạch Kênh, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
| 28933 | Xã Thạch Sơn | Xã Thạch Sơn, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
| 28934 | Xã Thạch Liên | Xã Thạch Liên, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
| 2893N | Xã Đỉnh Bàn | Xã Đỉnh Bàn, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
| 28935 | Xã Việt Tiến | Xã Việt Tiến, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
| 28937 | Xã Thạch Khê | Xã Thạch Khê, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
| 28936 | Xã Thạch Long | Xã Thạch Long, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
| 2893A | Xã Thạch Trị | Xã Thạch Trị, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
| 28938 | Xã Thạch Lạc | Xã Thạch Lạc, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
| 2893B | Xã Thạch Ngọc | Xã Thạch Ngọc, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
| 2893F | Xã Tượng Sơn | Xã Tượng Sơn, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
| 2893C | Xã Thạch Văn | Xã Thạch Văn, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
| 2893E | Xã Lưu Vĩnh Sơn | Xã Lưu Vĩnh Sơn, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
| 2893G | Xã Thạch Thắng | Xã Thạch Thắng, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
| 2893K | Xã Thạch Đài | Xã Thạch Đài, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
| 2893H | Xã Thạch Hội | Xã Thạch Hội, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
| 2893M | Xã Tân Lâm Hương | Xã Tân Lâm Hương, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
| 2893P | Xã Thạch Xuân | Xã Thạch Xuân, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
|
| 2893R | Xã Nam Điền | Xã Nam Điền, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |