Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Quận Thanh Khê
Miền Trung
POINT (108.1873407 16.0641802)
Boundary
VietMap: ID
100001550
Slic Quick Search
THANH KHÊ, Thanh Khê, thanh khê, THANH KHE, Thanh Khe, thanh khe, QUẬN THANH KHÊ, Quận Thanh Khê, quận Thanh Khê, quận thanh khê, QUAN THANH KHE, Quan Thanh Khe, quan Thanh Khe, quan thanh khe, Q THANH KHÊ, Q Thanh Khê, q Thanh Khê, q thanh khê, Q. THANH KHÊ, Q. Thanh Khê, q. Thanh Khê, q. thanh khê, THANH KHE DISTRICT, Thanh Khe District, Thanh Khe district, thanh khe district
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
32422 | Phường Tam Thuận | Phường Tam Thuận, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
|
32421 | Phường Thanh Khê Tây | Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
|
32425 | Phường Thanh Khê Đông | Phường Thanh Khê Đông, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
|
32423 | Phường Xuân Hà | Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
|
32424 | Phường Tân Chính | Phường Tân Chính, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
|
32426 | Phường Chính Gián | Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
|
32429 | Phường Vĩnh Trung | Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
|
32427 | Phường Thạc Gián | Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
|
3242A | Phường An Khê | Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
|
32428 | Phường Hòa Khê | Phường Hòa Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |