Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Thành phố Đà Nẵng
Miền Trung
POINT (108.0717219 16.0544563)
Boundary
VietMap: ID
100000014
Slic Quick Search
ĐÀ NẴNG, Đà Nẵng, đà nẵng, DA NANG, Da Nang, da nang, THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG, Thành phố Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng, thành phố đà nẵng, THANH PHO DA NANG, Thanh pho Da Nang, thanh pho Da Nang, thanh pho da nang, TP ĐÀ NẴNG, Tp Đà Nẵng, tp Đà Nẵng, tp đà nẵng, TP. ĐÀ NẴNG, Tp. Đà Nẵng, tp. Đà Nẵng, tp. đà nẵng, DA NANG CITY, Da Nang City, Da Nang city, da nang city
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
321 | Quận Sơn Trà | Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
|
322 | Quận Liên Chiểu | Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
|
323 | Huyện Hoàng Sa | Huyện Hoàng Sa, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
|
324 | Quận Thanh Khê | Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
|
325 | Quận Hải Châu | Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
|
326 | Quận Cẩm Lệ | Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
|
327 | Huyện Hòa Vang | Huyện Hòa Vang, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
|
328 | Quận Ngũ Hành Sơn | Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |