Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

Quận Hải Châu
Miền Trung
POINT (108.2199588 16.0472002)
Boundary
VietMap: ID
100000526
Slic Quick Search
HẢI CHÂU, Hải Châu, hải châu, HAI CHAU, Hai Chau, hai chau, QUẬN HẢI CHÂU, Quận Hải Châu, quận Hải Châu, quận hải châu, QUAN HAI CHAU, Quan Hai Chau, quan Hai Chau, quan hai chau, Q HẢI CHÂU, Q Hải Châu, q Hải Châu, q hải châu, Q. HẢI CHÂU, Q. Hải Châu, q. Hải Châu, q. hải châu, HAI CHAU DISTRICT, Hai Chau District, Hai Chau district, hai chau district
Slic Code Name Description Operations
32522 Phường Thanh Bình

Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

32521 Phường Thuận Phước

Phường Thuận Phước, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

32523 Phường Thạch Thang

Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

32524 Phường Hải Châu I

Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

32525 Phường Hải Châu II

Phường Hải Châu II, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

32526 Phường Phước Ninh

Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

3252B Phường Hòa Thuận Tây

Phường Hòa Thuận Tây, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

32529 Phường Hòa Thuận Đông

Phường Hòa Thuận Đông, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

32527 Phường Nam Dương

Phường Nam Dương, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

32528 Phường Bình Hiên

Phường Bình Hiên, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

3252A Phường Bình Thuận

Phường Bình Thuận, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

3252C Phường Hòa Cường Bắc

Phường Hòa Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

3252D Phường Hòa Cường Nam

Phường Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam