Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
32522 | Phường Thanh Bình | Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
|
32521 | Phường Thuận Phước | Phường Thuận Phước, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
|
32523 | Phường Thạch Thang | Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
|
32524 | Phường Hải Châu I | Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
|
32525 | Phường Hải Châu II | Phường Hải Châu II, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
|
32526 | Phường Phước Ninh | Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
|
3252B | Phường Hòa Thuận Tây | Phường Hòa Thuận Tây, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
|
32529 | Phường Hòa Thuận Đông | Phường Hòa Thuận Đông, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
|
32527 | Phường Nam Dương | Phường Nam Dương, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
|
32528 | Phường Bình Hiên | Phường Bình Hiên, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
|
3252A | Phường Bình Thuận | Phường Bình Thuận, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
|
3252C | Phường Hòa Cường Bắc | Phường Hòa Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
|
3252D | Phường Hòa Cường Nam | Phường Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |