Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam
Tỉnh Quảng Nam
Miền Trung
POINT (108.019102 15.5393538)
Boundary
VietMap: ID
100000057
Slic Quick Search
QUẢNG NAM, Quảng Nam, quảng nam, QUANG NAM, Quang Nam, quang nam, TỈNH QUẢNG NAM, Tỉnh Quảng Nam, tỉnh Quảng Nam, tỉnh quảng nam, TINH QUANG NAM, Tinh Quang Nam, tinh Quang Nam, tinh quang nam, T QUẢNG NAM, T Quảng Nam, t Quảng Nam, t quảng nam, T. QUẢNG NAM, T. Quảng Nam, t. Quảng Nam, t. quảng nam, QUANG NAM PROVINCE, Quang Nam Province, Quang Nam province, quang nam province
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
331 | Huyện Đông Giang | Huyện Đông Giang, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
332 | Thị xã Điện Bàn | Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
333 | Huyện Tây Giang | Huyện Tây Giang, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
334 | Thành phố Hội An | Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
335 | Huyện Đại Lộc | Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
336 | Huyện Duy Xuyên | Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
337 | Huyện Thăng Bình | Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
338 | Huyện Quế Sơn | Huyện Quế Sơn, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
339 | Huyện Nam Giang | Huyện Nam Giang, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33A | Huyện Nông Sơn | Huyện Nông Sơn, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33B | Huyện Phú Ninh | Huyện Phú Ninh, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33C | Thành phố Tam Kỳ | Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33D | Huyện Hiệp Đức | Huyện Hiệp Đức, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33E | Huyện Tiên Phước | Huyện Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33F | Huyện Núi Thành | Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33G | Huyện Phước Sơn | Huyện Phước Sơn, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33H | Huyện Bắc Trà My | Huyện Bắc Trà My, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33K | Huyện Nam Trà My | Huyện Nam Trà My, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |