Huyện Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
33E37 | Thị trấn Tiên Kỳ | Thị trấn Tiên Kỳ, Huyện Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33E31 | Xã Tiên Sơn | Xã Tiên Sơn, Huyện Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33E33 | Xã Tiên Hà | Xã Tiên Hà, Huyện Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33E32 | Xã Tiên Cẩm | Xã Tiên Cẩm, Huyện Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33E36 | Xã Tiên Châu | Xã Tiên Châu, Huyện Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33E3C | Xã Tiên Lãnh | Xã Tiên Lãnh, Huyện Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33E39 | Xã Tiên Ngọc | Xã Tiên Ngọc, Huyện Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33E3E | Xã Tiên Hiệp | Xã Tiên Hiệp, Huyện Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33E3B | Xã Tiên Cảnh | Xã Tiên Cảnh, Huyện Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33E35 | Xã Tiên Mỹ | Xã Tiên Mỹ, Huyện Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33E34 | Xã Tiên Phong | Xã Tiên Phong, Huyện Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33E38 | Xã Tiên Thọ | Xã Tiên Thọ, Huyện Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33E3F | Xã Tiên An | Xã Tiên An, Huyện Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33E3A | Xã Tiên Lộc | Xã Tiên Lộc, Huyện Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33E3D | Xã Tiên Lập | Xã Tiên Lập, Huyện Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |