Huyện Nam Trà My, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam
Huyện Nam Trà My
Miền Trung
POINT (108.0954351 15.0826614)
Boundary
Slic Quick Search
NAM TRÀ MY, Nam Trà My, nam trà my, NAM TRA MY, Nam Tra My, nam tra my, HUYỆN NAM TRÀ MY, Huyện Nam Trà My, huyện Nam Trà My, huyện nam trà my, HUYEN NAM TRA MY, Huyen Nam Tra My, huyen Nam Tra My, huyen nam tra my, H NAM TRÀ MY, H Nam Trà My, h Nam Trà My, h nam trà my, H. NAM TRÀ MY, H. Nam Trà My, h. Nam Trà My, h. nam trà my, NAM TRA MY DISTRICT, Nam Tra My District, Nam Tra My district, nam tra my district, NAM TRA MY TOWN, Nam Tra My Town, Nam Tra My town, nam tra my town
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
33K31 | Xã Trà Leng | Xã Trà Leng, Huyện Nam Trà My, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33K32 | Xã Trà Dơn | Xã Trà Dơn, Huyện Nam Trà My, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33K34 | Xã Trà Tập | Xã Trà Tập, Huyện Nam Trà My, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33K35 | Xã Trà Mai | Xã Trà Mai, Huyện Nam Trà My, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33K37 | Xã Trà Cang | Xã Trà Cang, Huyện Nam Trà My, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33K39 | Xã Trà Linh | Xã Trà Linh, Huyện Nam Trà My, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33K3A | Xã Trà Nam | Xã Trà Nam, Huyện Nam Trà My, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33K33 | Xã Trà Don | Xã Trà Don, Huyện Nam Trà My, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33K36 | Xã Trà Vân | Xã Trà Vân, Huyện Nam Trà My, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33K38 | Xã Trà Vinh | Xã Trà Vinh, Huyện Nam Trà My, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |