Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam
Thành phố Hội An
Miền Trung
POINT (108.3380469 15.8800584)
Boundary
VietMap: ID
100000313
Slic Quick Search
HỘI AN, Hội An, hội an, HOI AN, Hoi An, hoi an, THÀNH PHỐ HỘI AN, Thành phố Hội An, thành phố Hội An, thành phố hội an, THANH PHO HOI AN, Thanh pho Hoi An, thanh pho Hoi An, thanh pho hoi an, TP HỘI AN, Tp Hội An, tp Hội An, tp hội an, TP. HỘI AN, Tp. Hội An, tp. Hội An, tp. hội an, HOI AN CITY, Hoi An City, Hoi An city, hoi an city
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
3342B | Phường Minh An | Phường Minh An, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33425 | Phường Tân An | Phường Tân An, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33429 | Phường Cẩm Phô | Phường Cẩm Phô, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33424 | Phường Thanh Hà | Phường Thanh Hà, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33428 | Phường Sơn Phong | Phường Sơn Phong, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33427 | Phường Cẩm Châu | Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33426 | Phường Cửa Đại | Phường Cửa Đại, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33422 | Phường Cẩm An | Phường Cẩm An, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33433 | Xã Cẩm Hà | Xã Cẩm Hà, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
3343D | Xã Cẩm Kim | Xã Cẩm Kim, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
3342C | Phường Cẩm Nam | Phường Cẩm Nam, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
3343A | Xã Cẩm Thanh | Xã Cẩm Thanh, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33431 | Xã Tân Hiệp | Xã Tân Hiệp, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |