Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
33736 | Thị trấn Hà Lam | Thị trấn Hà Lam, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33731 | Xã Bình Dương | Xã Bình Dương, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33732 | Xã Bình Giang | Xã Bình Giang, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33735 | Xã Bình Nguyên | Xã Bình Nguyên, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33738 | Xã Bình Phục | Xã Bình Phục, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33737 | Xã Bình Triều | Xã Bình Triều, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33734 | Xã Bình Đào | Xã Bình Đào, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33733 | Xã Bình Minh | Xã Bình Minh, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
3373P | Xã Bình Lãnh | Xã Bình Lãnh, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
3373G | Xã Bình Trị | Xã Bình Trị, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
3373D | Xã Bình Định Bắc | Xã Bình Định Bắc, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
3373M | Xã Bình Định Nam | Xã Bình Định Nam, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
3373B | Xã Bình Quý | Xã Bình Quý, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
3373R | Xã Bình Phú | Xã Bình Phú, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
3373F | Xã Bình Chánh | Xã Bình Chánh, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
3373C | Xã Bình Tú | Xã Bình Tú, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
3373A | Xã Bình Sa | Xã Bình Sa, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33739 | Xã Bình Hải | Xã Bình Hải, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
3373N | Xã Bình Quế | Xã Bình Quế, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
3373K | Xã Bình An | Xã Bình An, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
3373E | Xã Bình Trung | Xã Bình Trung, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
3373H | Xã Bình Nam | Xã Bình Nam, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |