Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam

Huyện Núi Thành
Miền Trung
POINT (108.5938124 15.4229422)
Boundary
VietMap: ID
100003129
Slic Quick Search
NÚI THÀNH, Núi Thành, núi thành, NUI THANH, Nui Thanh, nui thanh, HUYỆN NÚI THÀNH, Huyện Núi Thành, huyện Núi Thành, huyện núi thành, HUYEN NUI THANH, Huyen Nui Thanh, huyen Nui Thanh, huyen nui thanh, H NÚI THÀNH, H Núi Thành, h Núi Thành, h núi thành, H. NÚI THÀNH, H. Núi Thành, h. Núi Thành, h. núi thành, NUI THANH DISTRICT, Nui Thanh District, Nui Thanh district, nui thanh district, NUI THANH TOWN, Nui Thanh Town, Nui Thanh town, nui thanh town
Slic Code Name Description Operations
33F3C Thị trấn Núi Thành

Thị trấn Núi Thành, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam

33F32 Xã Tam Xuân I

Xã Tam Xuân I, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam

33F33 Xã Tam Xuân II

Xã Tam Xuân II, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam

33F31 Xã Tam Tiến

Xã Tam Tiến, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam

33F3D Xã Tam Sơn

Xã Tam Sơn, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam

33F3A Xã Tam Thạnh

Xã Tam Thạnh, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam

33F34 Xã Tam Anh Bắc

Xã Tam Anh Bắc, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam

33F37 Xã Tam Anh Nam

Xã Tam Anh Nam, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam

33F35 Xã Tam Hòa

Xã Tam Hòa, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam

33F3B Xã Tam Hiệp

Xã Tam Hiệp, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam

33F36 Xã Tam Hải

Xã Tam Hải, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam

33F39 Xã Tam Giang

Xã Tam Giang, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam

33F38 Xã Tam Quang

Xã Tam Quang, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam

33F3E Xã Tam Nghĩa

Xã Tam Nghĩa, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam

33F3G Xã Tam Mỹ Tây

Xã Tam Mỹ Tây, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam

33F3F Xã Tam Mỹ Đông

Xã Tam Mỹ Đông, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam

33F3H Xã Tam Trà

Xã Tam Trà, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam