Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
33638 | Thị trấn Nam Phước | Thị trấn Nam Phước, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
3363C | Xã Duy Thu | Xã Duy Thu, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
3363D | Xã Duy Phú | Xã Duy Phú, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
3363A | Xã Duy Tân | Xã Duy Tân, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33639 | Xã Duy Hòa | Xã Duy Hòa, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33635 | Xã Duy Châu | Xã Duy Châu, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33637 | Xã Duy Trinh | Xã Duy Trinh, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
3363E | Xã Duy Sơn | Xã Duy Sơn, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
3363B | Xã Duy Trung | Xã Duy Trung, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33632 | Xã Duy Phước | Xã Duy Phước, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33636 | Xã Duy Thành | Xã Duy Thành, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33633 | Xã Duy Vinh | Xã Duy Vinh, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33634 | Xã Duy Nghĩa | Xã Duy Nghĩa, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
|
33631 | Xã Duy Hải | Xã Duy Hải, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |