Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
37628 | Phường Yên Đỗ | Phường Yên Đỗ, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
3762B | Phường Diên Hồng | Phường Diên Hồng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
3762K | Phường Ia Kring | Phường Ia Kring, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
3762C | Phường Hội Thương | Phường Hội Thương, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
3762H | Phường Hội Phú | Phường Hội Phú, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
3762E | Phường Phù Đổng | Phường Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
37627 | Phường Hoa Lư | Phường Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
37629 | Phường Tây Sơn | Phường Tây Sơn, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
37626 | Phường Thống Nhất | Phường Thống Nhất, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
37624 | Phường Đống Đa | Phường Đống Đa, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
3762G | Phường Trà Bá | Phường Trà Bá, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
3762D | Phường Thắng Lợi | Phường Thắng Lợi, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
37623 | Phường Yên Thế | Phường Yên Thế, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
3762M | Phường Chi Lăng | Phường Chi Lăng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
37632 | Xã Biển Hồ | Xã Biển Hồ, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
37631 | Xã Tân Sơn | Xã Tân Sơn, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
37635 | Xã Trà Đa | Xã Trà Đa, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
3763F | Xã Chư Á | Xã Chư Á, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
3763A | Xã An Phú | Xã An Phú, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
3763N | Xã Diên Phú | Xã Diên Phú, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
3763P | Xã Ia Kênh | Xã Ia Kênh, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
3763R | Xã Gào | Xã Gào, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |