Tỉnh Gia Lai, Việt Nam

Tỉnh Gia Lai
Miền Trung
POINT (108.109375 13.8078943)
Boundary
VietMap: ID
100000034
Slic Quick Search
GIA LAI, Gia Lai, gia lai, TỈNH GIA LAI, Tỉnh Gia Lai, tỉnh Gia Lai, tỉnh gia lai, TINH GIA LAI, Tinh Gia Lai, tinh Gia Lai, tinh gia lai, T GIA LAI, T Gia Lai, t Gia Lai, t gia lai, T. GIA LAI, T. Gia Lai, t. Gia Lai, t. gia lai, GIA LAI PROVINCE, Gia Lai Province, Gia Lai province, gia lai province
Slic Code Name Description Operations
371 Huyện KBang

Huyện KBang, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam

372 Huyện Chư Păh

Huyện Chư Păh, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam

373 Huyện Đăk Đoa

Huyện Đăk Đoa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam

374 Thị xã An Khê

Thị xã An Khê, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam

375 Huyện Mang Yang

Huyện Mang Yang, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam

376 Thành phố Pleiku

Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam

377 Huyện Ia Grai

Huyện Ia Grai, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam

378 Huyện Đăk Pơ

Huyện Đăk Pơ, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam

379 Huyện Kông Chro

Huyện Kông Chro, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam

37A Huyện Đức Cơ

Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam

37B Huyện Chư Sê

Huyện Chư Sê, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam

37C Huyện Chư Prông

Huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam

37D Huyện Ia Pa

Huyện Ia Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam

37E Huyện Chư Pưh

Huyện Chư Pưh, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam

37F Huyện Phú Thiện

Huyện Phú Thiện, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam

37G Thị xã Ayun Pa

Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam

37H Huyện Krông Pa

Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam