Huyện Kông Chro, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Huyện Kông Chro
Miền Trung
POINT (108.525539 13.776609)
Boundary
VietMap: ID
100002594
Slic Quick Search
KÔNG CHRO, Kông Chro, kông chro, KONG CHRO, Kong Chro, kong chro, HUYỆN KÔNG CHRO, Huyện Kông Chro, huyện Kông Chro, huyện kông chro, HUYEN KONG CHRO, Huyen Kong Chro, huyen Kong Chro, huyen kong chro, H KÔNG CHRO, H Kông Chro, h Kông Chro, h kông chro, H. KÔNG CHRO, H. Kông Chro, h. Kông Chro, h. kông chro, KONG CHRO DISTRICT, Kong Chro District, Kong Chro district, kong chro district, KONG CHRO TOWN, Kong Chro Town, Kong Chro town, kong chro town
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
37937 | Thị trấn Kông Chro | Thị trấn Kông Chro, Huyện Kông Chro, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
37931 | Xã Chư Krêy | Xã Chư Krêy, Huyện Kông Chro, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
37933 | Xã An Trung | Xã An Trung, Huyện Kông Chro, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
37932 | Xã Kông Yang | Xã Kông Yang, Huyện Kông Chro, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
37934 | Xã Đăk Tơ Pang | Xã Đăk Tơ Pang, Huyện Kông Chro, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
3793A | Xã SRó | Xã SRó, Huyện Kông Chro, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
3793B | Xã Đắk Kơ Ning | Xã Đắk Kơ Ning, Huyện Kông Chro, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
3793E | Xã Đăk Song | Xã Đăk Song, Huyện Kông Chro, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
3793D | Xã Đăk Pling | Xã Đăk Pling, Huyện Kông Chro, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
37936 | Xã Yang Trung | Xã Yang Trung, Huyện Kông Chro, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
37935 | Xã Đăk Pơ Pho | Xã Đăk Pơ Pho, Huyện Kông Chro, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
37938 | Xã Ya Ma | Xã Ya Ma, Huyện Kông Chro, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
37939 | Xã Chơ Long | Xã Chơ Long, Huyện Kông Chro, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
|
3793C | Xã Yang Nam | Xã Yang Nam, Huyện Kông Chro, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |