Huyện Tuy An, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam
Huyện Tuy An
Miền Trung
POINT (109.2355764 13.297735)
Boundary
VietMap: ID
100002359
Slic Quick Search
TUY AN, Tuy An, tuy an, HUYỆN TUY AN, Huyện Tuy An, huyện Tuy An, huyện tuy an, HUYEN TUY AN, Huyen Tuy An, huyen Tuy An, huyen tuy an, H TUY AN, H Tuy An, h Tuy An, h tuy an, H. TUY AN, H. Tuy An, h. Tuy An, h. tuy an, TUY AN DISTRICT, Tuy An District, Tuy An district, tuy an district, TUY AN TOWN, Tuy An Town, Tuy An town, tuy an town
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
38335 | Thị trấn Chí Thạnh | Thị trấn Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
|
38331 | Xã An Dân | Xã An Dân, Huyện Tuy An, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
|
38333 | Xã An Ninh Tây | Xã An Ninh Tây, Huyện Tuy An, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
|
38332 | Xã An Ninh Đông | Xã An Ninh Đông, Huyện Tuy An, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
|
38334 | Xã An Thạch | Xã An Thạch, Huyện Tuy An, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
|
38336 | Xã An Định | Xã An Định, Huyện Tuy An, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
|
38337 | Xã An Nghiệp | Xã An Nghiệp, Huyện Tuy An, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
|
38338 | Xã An Cư | Xã An Cư, Huyện Tuy An, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
|
38339 | Xã An Xuân | Xã An Xuân, Huyện Tuy An, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
|
3833C | Xã An Lĩnh | Xã An Lĩnh, Huyện Tuy An, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
|
3833B | Xã An Hòa Hải | Xã An Hòa Hải, Huyện Tuy An, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
|
3833A | Xã An Hiệp | Xã An Hiệp, Huyện Tuy An, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
|
3833D | Xã An Mỹ | Xã An Mỹ, Huyện Tuy An, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
|
3833E | Xã An Chấn | Xã An Chấn, Huyện Tuy An, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
|
3833F | Xã An Thọ | Xã An Thọ, Huyện Tuy An, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |