Tỉnh Phú Yên, Việt Nam
Tỉnh Phú Yên
Miền Trung
POINT (109.0928764 13.0881861)
Boundary
VietMap: ID
100000055
Slic Quick Search
PHÚ YÊN, Phú Yên, phú yên, PHU YEN, Phu Yen, phu yen, TỈNH PHÚ YÊN, Tỉnh Phú Yên, tỉnh Phú Yên, tỉnh phú yên, TINH PHU YEN, Tinh Phu Yen, tinh Phu Yen, tinh phu yen, T PHÚ YÊN, T Phú Yên, t Phú Yên, t phú yên, T. PHÚ YÊN, T. Phú Yên, t. Phú Yên, t. phú yên, PHU YEN PROVINCE, Phu Yen Province, Phu Yen province, phu yen province
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
381 | Thị xã Sông Cầu | Thị xã Sông Cầu, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
|
382 | Huyện Đồng Xuân | Huyện Đồng Xuân, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
|
383 | Huyện Tuy An | Huyện Tuy An, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
|
384 | Huyện Sơn Hòa | Huyện Sơn Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
|
385 | Thành phố Tuy Hoà | Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
|
386 | Huyện Phú Hoà | Huyện Phú Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
|
387 | Thị xã Đông Hòa | Thị xã Đông Hòa, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
|
388 | Huyện Tây Hoà | Huyện Tây Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
|
389 | Huyện Sông Hinh | Huyện Sông Hinh, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |