Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
3852C | Phường 1 | Phường 1, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
|
38526 | Phường 8 | Phường 8, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
|
38529 | Phường 2 | Phường 2, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
|
38524 | Phường 9 | Phường 9, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
|
3852B | Phường 3 | Phường 3, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
|
3852A | Phường 4 | Phường 4, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
|
38527 | Phường 5 | Phường 5, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
|
38525 | Phường 7 | Phường 7, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
|
38528 | Phường 6 | Phường 6, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
|
3852F | Phường Phú Thạnh | Phường Phú Thạnh, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
|
3852E | Phường Phú Đông | Phường Phú Đông, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
|
38533 | Xã Hòa Kiến | Xã Hòa Kiến, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
|
38532 | Xã Bình Kiến | Xã Bình Kiến, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
|
3853D | Xã Bình Ngọc | Xã Bình Ngọc, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
|
38531 | Xã An Phú | Xã An Phú, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
|
3852G | Phường Phú Lâm | Phường Phú Lâm, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |