Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam

Thành phố Tuy Hoà
Miền Trung
POINT (109.295048 13.1057062)
Boundary
VietMap: ID
100000311
Slic Quick Search
TUY HOÀ, Tuy Hoà, tuy hoà, TUY HOA, Tuy Hoa, tuy hoa, THÀNH PHỐ TUY HOÀ, Thành phố Tuy Hoà, thành phố Tuy Hoà, thành phố tuy hoà, THANH PHO TUY HOA, Thanh pho Tuy Hoa, thanh pho Tuy Hoa, thanh pho tuy hoa, TP TUY HOÀ, Tp Tuy Hoà, tp Tuy Hoà, tp tuy hoà, TP. TUY HOÀ, Tp. Tuy Hoà, tp. Tuy Hoà, tp. tuy hoà, TUY HOA CITY, Tuy Hoa City, Tuy Hoa city, tuy hoa city
Slic Code Name Description Operations
3852C Phường 1

Phường 1, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam

38526 Phường 8

Phường 8, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam

38529 Phường 2

Phường 2, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam

38524 Phường 9

Phường 9, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam

3852B Phường 3

Phường 3, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam

3852A Phường 4

Phường 4, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam

38527 Phường 5

Phường 5, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam

38525 Phường 7

Phường 7, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam

38528 Phường 6

Phường 6, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam

3852F Phường Phú Thạnh

Phường Phú Thạnh, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam

3852E Phường Phú Đông

Phường Phú Đông, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam

38533 Xã Hòa Kiến

Xã Hòa Kiến, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam

38532 Xã Bình Kiến

Xã Bình Kiến, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam

3853D Xã Bình Ngọc

Xã Bình Ngọc, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam

38531 Xã An Phú

Xã An Phú, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam

3852G Phường Phú Lâm

Phường Phú Lâm, Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam