Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
| Slic Code | Name | Description | Operations |
|---|---|---|---|
| 4743B | Thị trấn Ma Lâm | Thị trấn Ma Lâm, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
|
| 4743F | Thị trấn Phú Long | Thị trấn Phú Long, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
|
| 47433 | Xã La Dạ | Xã La Dạ, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
|
| 47432 | Xã Đông Tiến | Xã Đông Tiến, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
|
| 47434 | Xã Thuận Hòa | Xã Thuận Hòa, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
|
| 47436 | Xã Đông Giang | Xã Đông Giang, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
|
| 47437 | Xã Hàm Phú | Xã Hàm Phú, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
|
| 47438 | Xã Hồng Liêm | Xã Hồng Liêm, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
|
| 47439 | Xã Thuận Minh | Xã Thuận Minh, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
|
| 4743A | Xã Hồng Sơn | Xã Hồng Sơn, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
|
| 47435 | Xã Hàm Trí | Xã Hàm Trí, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
|
| 4743D | Xã Hàm Đức | Xã Hàm Đức, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
|
| 4743E | Xã Hàm Liêm | Xã Hàm Liêm, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
|
| 4743C | Xã Hàm Chính | Xã Hàm Chính, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
|
| 4743G | Xã Hàm Hiệp | Xã Hàm Hiệp, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
|
| 4743H | Xã Hàm Thắng | Xã Hàm Thắng, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
|
| 47431 | Xã Đa Mi | Xã Đa Mi, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |