Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
Tỉnh Bình Thuận
Miền Trung
POINT (108.0720781 11.0903703)
Boundary
VietMap: ID
100000026
Slic Quick Search
BÌNH THUẬN, Bình Thuận, bình thuận, BINH THUAN, Binh Thuan, binh thuan, TỈNH BÌNH THUẬN, Tỉnh Bình Thuận, tỉnh Bình Thuận, tỉnh bình thuận, TINH BINH THUAN, Tinh Binh Thuan, tinh Binh Thuan, tinh binh thuan, T BÌNH THUẬN, T Bình Thuận, t Bình Thuận, t bình thuận, T. BÌNH THUẬN, T. Bình Thuận, t. Bình Thuận, t. bình thuận, BINH THUAN PROVINCE, Binh Thuan Province, Binh Thuan province, binh thuan province
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
476 | Thành phố Phan Thiết | Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
|
477 | Huyện Hàm Thuận Nam | Huyện Hàm Thuận Nam, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
|
478 | Huyện Hàm Tân | Huyện Hàm Tân, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
|
479 | Thị xã La Gi | Thị xã La Gi, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
|
47A | Huyện Phú Quí | Huyện Phú Quí, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
|
471 | Huyện Tuy Phong | Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
|
472 | Huyện Bắc Bình | Huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
|
473 | Huyện Đức Linh | Huyện Đức Linh, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
|
474 | Huyện Hàm Thuận Bắc | Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
|
475 | Huyện Tánh Linh | Huyện Tánh Linh, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |