Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
4762A | Phường Mũi Né | Phường Mũi Né, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
|
47622 | Phường Hàm Tiến | Phường Hàm Tiến, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
|
47625 | Phường Phú Hài | Phường Phú Hài, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
|
47626 | Phường Phú Thủy | Phường Phú Thủy, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
|
47628 | Phường Phú Tài | Phường Phú Tài, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
|
47629 | Phường Phú Trinh | Phường Phú Trinh, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
|
47624 | Phường Xuân An | Phường Xuân An, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
|
47627 | Phường Thanh Hải | Phường Thanh Hải, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
|
4762C | Phường Bình Hưng | Phường Bình Hưng, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
|
4762B | Phường Đức Nghĩa | Phường Đức Nghĩa, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
|
4762G | Phường Lạc Đạo | Phường Lạc Đạo, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
|
4762E | Phường Đức Thắng | Phường Đức Thắng, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
|
4762F | Phường Hưng Long | Phường Hưng Long, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
|
4762H | Phường Đức Long | Phường Đức Long, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
|
47631 | Xã Thiện Nghiệp | Xã Thiện Nghiệp, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
|
47633 | Xã Phong Nẫm | Xã Phong Nẫm, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
|
4763D | Xã Tiến Lợi | Xã Tiến Lợi, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
|
4763K | Xã Tiến Thành | Xã Tiến Thành, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |