Huyện Cầu Kè, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam
Huyện Cầu Kè
Miền Nam
POINT (106.0875326 9.8878863)
Boundary
VietMap: ID
100000837
Slic Quick Search
CẦU KÈ, Cầu Kè, cầu kè, CAU KE, Cau Ke, cau ke, HUYỆN CẦU KÈ, Huyện Cầu Kè, huyện Cầu Kè, huyện cầu kè, HUYEN CAU KE, Huyen Cau Ke, huyen Cau Ke, huyen cau ke, H CẦU KÈ, H Cầu Kè, h Cầu Kè, h cầu kè, H. CẦU KÈ, H. Cầu Kè, h. Cầu Kè, h. cầu kè, CAU KE DISTRICT, Cau Ke District, Cau Ke district, cau ke district, CAU KE TOWN, Cau Ke Town, Cau Ke town, cau ke town
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
59337 | Thị trấn Cầu Kè | Thị trấn Cầu Kè, Huyện Cầu Kè, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
|
59334 | Xã Hòa Ân | Xã Hòa Ân, Huyện Cầu Kè, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
|
59336 | Xã Châu Điền | Xã Châu Điền, Huyện Cầu Kè, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
|
59335 | Xã An Phú Tân | Xã An Phú Tân, Huyện Cầu Kè, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
|
59338 | Xã Hòa Tân | Xã Hòa Tân, Huyện Cầu Kè, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
|
5933B | Xã Ninh Thới | Xã Ninh Thới, Huyện Cầu Kè, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
|
5933A | Xã Phong Phú | Xã Phong Phú, Huyện Cầu Kè, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
|
59339 | Xã Phong Thạnh | Xã Phong Thạnh, Huyện Cầu Kè, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
|
59333 | Xã Tam Ngãi | Xã Tam Ngãi, Huyện Cầu Kè, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
|
59331 | Xã Thạnh Phú | Xã Thạnh Phú, Huyện Cầu Kè, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
|
59332 | Xã Thông Hòa | Xã Thông Hòa, Huyện Cầu Kè, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |