Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam
Tỉnh Trà Vinh
Miền Nam
POINT (106.2992912 9.812741)
Boundary
VietMap: ID
100000069
Slic Quick Search
TRÀ VINH, Trà Vinh, trà vinh, TRA VINH, Tra Vinh, tra vinh, TỈNH TRÀ VINH, Tỉnh Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh, tỉnh trà vinh, TINH TRA VINH, Tinh Tra Vinh, tinh Tra Vinh, tinh tra vinh, T TRÀ VINH, T Trà Vinh, t Trà Vinh, t trà vinh, T. TRÀ VINH, T. Trà Vinh, t. Trà Vinh, t. trà vinh, TRA VINH PROVINCE, Tra Vinh Province, Tra Vinh province, tra vinh province
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
591 | Huyện Càng Long | Huyện Càng Long, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
|
592 | Thành phố Trà Vinh | Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
|
593 | Huyện Cầu Kè | Huyện Cầu Kè, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
|
594 | Huyện Châu Thành | Huyện Châu Thành, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
|
595 | Huyện Tiểu Cần | Huyện Tiểu Cần, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
|
596 | Huyện Cầu Ngang | Huyện Cầu Ngang, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
|
597 | Huyện Trà Cú | Huyện Trà Cú, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
|
598 | Thị xã Duyên Hải | Thị xã Duyên Hải, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
|
599 | Huyện Duyên Hải | Huyện Duyên Hải, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |