Huyện Cầu Ngang, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
59637 | Thị trấn Cầu Ngang | Thị trấn Cầu Ngang, Huyện Cầu Ngang, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
|
59634 | Thị trấn Mỹ Long | Thị trấn Mỹ Long, Huyện Cầu Ngang, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
|
59633 | Xã Mỹ Long Bắc | Xã Mỹ Long Bắc, Huyện Cầu Ngang, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
|
5963A | Xã Mỹ Long Nam | Xã Mỹ Long Nam, Huyện Cầu Ngang, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
|
59636 | Xã Mỹ Hòa | Xã Mỹ Hòa, Huyện Cầu Ngang, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
|
59631 | Xã Vĩnh Kim | Xã Vĩnh Kim, Huyện Cầu Ngang, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
|
59632 | Xã Kim Hòa | Xã Kim Hòa, Huyện Cầu Ngang, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
|
59635 | Xã Hiệp Hòa | Xã Hiệp Hòa, Huyện Cầu Ngang, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
|
59638 | Xã Thuận Hòa | Xã Thuận Hòa, Huyện Cầu Ngang, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
|
5963C | Xã Long Sơn | Xã Long Sơn, Huyện Cầu Ngang, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
|
5963D | Xã Nhị Trường | Xã Nhị Trường, Huyện Cầu Ngang, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
|
59639 | Xã Trường Thọ | Xã Trường Thọ, Huyện Cầu Ngang, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
|
5963B | Xã Hiệp Mỹ Đông | Xã Hiệp Mỹ Đông, Huyện Cầu Ngang, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
|
5963E | Xã Hiệp Mỹ Tây | Xã Hiệp Mỹ Tây, Huyện Cầu Ngang, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
|
5963F | Xã Thạnh Hòa Sơn | Xã Thạnh Hòa Sơn, Huyện Cầu Ngang, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |