Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Tỉnh Tuyên Quang
Miền Bắc
POINT (105.3131185 22.1726708)
Boundary
VietMap: ID
100000070
Slic Quick Search
TUYÊN QUANG, Tuyên Quang, tuyên quang, TUYEN QUANG, Tuyen Quang, tuyen quang, TỈNH TUYÊN QUANG, Tỉnh Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang, tỉnh tuyên quang, TINH TUYEN QUANG, Tinh Tuyen Quang, tinh Tuyen Quang, tinh tuyen quang, T TUYÊN QUANG, T Tuyên Quang, t Tuyên Quang, t tuyên quang, T. TUYÊN QUANG, T. Tuyên Quang, t. Tuyên Quang, t. tuyên quang, TUYEN QUANG PROVINCE, Tuyen Quang Province, Tuyen Quang province, tuyen quang province
Slic Code | Name | Description | Operations |
---|---|---|---|
061 | Huyện Lâm Bình | Huyện Lâm Bình, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam |
|
062 | Huyện Na Hang | Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam |
|
063 | Huyện Chiêm Hóa | Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam |
|
064 | Huyện Hàm Yên | Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam |
|
065 | Huyện Yên Sơn | Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam |
|
066 | Thành phố Tuyên Quang | Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam |
|
067 | Huyện Sơn Dương | Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam |